LDR | 00579cam a2200156 a 4500 |
001 | 122 |
005 | 20120806092537.0 |
008 | 120806b |||||||| |||||||||||||| |
245 | ##|aGiáo trình toán học Tập 1. Giải tích 1/ |cJean-Marie Monier |
100 | ##|aJean-Marie Monier |
260 | ##|bGiáo dục ; |c2006 |
300 | ##|a351 ; |c16 cm x 24 cm |
500 | ##|aSố thực. Số phức. Dãy số. Hàm một biến lấy giá trị thực hoặc phức. Đạo hàm. Tích phân |
630 | ##|aKhoa học tự nhiên |
082 | ##|a500 |bGI 108 TR |
020 | ##|c34,000 |