LDR | 00715cam a2200156 a 4500 |
001 | 130 |
005 | 20120807084806.0 |
008 | 120807b |||||||| |||||||||||||| |
245 | ##|aGiáo trình toán học Tập 6. Đại số 2/ |cJean-Marie Monier |
100 | ##|aJean-Marie Monier |
260 | ##|bGiáo dục ; |c2006 |
300 | ##|a464 ; |c16 x 24 cm |
500 | ##|aBổ sung về đại số tuyến tính. Phép thu gọn các tự đồng cấu và các ma trận vuông. Đại số song tuyến tính. Đại số tuyến tính rưỡi. Bổ sung về đại số đại cương. Lời giải các bài tập |
630 | ##|aKhoa học tự nhiên |
082 | ##|a500 |bGI 108 TR |
020 | ##|c44,500 |