LDR | 00931cam a2200156 a 4500 |
001 | 55 |
005 | 20120601140603.0 |
008 | 120601b |||||||| |||||||||||||| |
245 | ##|aKỹ thuật chăn nuôi gà thả vườn/ |cHội chăn nuôi Việt Nam |
100 | ##|aHội chăn nuôi Việt Nam |
260 | ##|bNông Nghiệp ; |c2001 |
300 | ##|a501 trang |
500 | ##|aCác giống gà thả vườn. Chọn giống. Thức ăn. Kỹ thuật chọn, bảo quản và ấp trứng. Kỹ thuật nuôi gà con. Kỹ thuật nuôi gà dò, hậu bị. Kỹ thuật nuôi gà đẻ, gà thịt. Chuồng trại, sân chơi cho gà. Hạch toán giá thành gà |
630 | ##|aKỸ THUẬT CHĂN NUÔI |
082 | ##|a636 |bK 600 TH |
856 | ##|3kythuatchannuoigathavuon.pdf |a/opac |ykythuatchannuoigathavuon.pdf |q.pdf |s53,29 Mb |u/_layouts/LacVietBIO/usercontrols/Opac/VebraryDocView.aspx?itemid=37 |w37 |2VEBRARY |