LDR | 00628cam a2200156 a 4500 |
001 | 60 |
005 | 20120601141307.0 |
008 | 120601b |||||||| |||||||||||||| |
245 | ##|aHướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi thỏ/ |cNguyễn Ngọc Nam |
100 | ##|aNguyễn Ngọc Nam |
260 | ##|bLao động - xã hội ; |c2005 |
300 | ##|a129 trang ; |c13x19 |
500 | ##|aGiống thỏ. Kỹ thuật chăn nuôi thỏ. Chế biến thức ăn cho thỏ. Phòng và trị bệnh cho thỏ. Chế biến các sản phẩm từ thỏ |
630 | ##|aKỸ THUẬT CHĂN NUÔI |
082 | ##|a635 |bH 561 D |
020 | ##|c14,000 |